--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dừa cạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dừa cạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dừa cạn
+
Periwinkle (cây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dừa cạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dừa cạn"
:
dã chiến
dừa cạn
địa chấn
đua chen
đưa chân
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
dừa cạn
:
Periwinkle (cây)
+
đèo bồng
:
to be burdened with
+
sung chức
:
Be appointed to an office (post)
+
nặng gánh
:
Carry a burden (of love, of responsibility, of familỵ..)Anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì giàHe has to carry a great family burden of many children and old parents
+
numismatics
:
khoa nghiên cứu tiền đúc